hài lòng
Vietnamese
adj
Definitions
- contented; satisfied
Etymology
Com from Vietnamese hài + Vietnamese lòng (heart, intestines, l, central area, organs)+ Vietnamese vi + Vietnamese hài hoà.
Origin
Vietnamese
hài hoà
Gloss
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- bán độ Vietnamese
- cam go Vietnamese
- con bạc Vietnamese
- cà phê sữa đá Vietnamese
- giải quyết nỗi buồn Vietnamese
- giống má Vietnamese
- gấu trúc Vietnamese
- hài Vietnamese
- hài hoà Vietnamese
- hình chữ nhật Vietnamese
- lòng Vietnamese
- lòng bàn tay Vietnamese
- lòng dạ Vietnamese
- lòng đỏ Vietnamese
- mì Quảng Vietnamese
- ngón áp út Vietnamese
- quan ngại Vietnamese
- rừng rú Vietnamese
- tham nhũng Vietnamese
- thành uỷ Vietnamese
- trị vì Vietnamese
- vi Vietnamese
- vốn dĩ Vietnamese
- ông đồ Vietnamese
- đánh bạc Vietnamese
- đường kính Vietnamese
- đế quốc Mĩ Vietnamese
- *(k)luəŋ Proto-Mon-Khmer